Có 2 kết quả:
具体 jù tǐ ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ • 具體 jù tǐ ㄐㄩˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cụ thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concrete
(2) definite
(3) specific
(2) definite
(3) specific
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cụ thể
Từ điển Trung-Anh
(1) concrete
(2) definite
(3) specific
(2) definite
(3) specific
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0